Characters remaining: 500/500
Translation

quá lắm

Academic
Friendly

Từ "quá lắm" trong tiếng Việt có nghĩa là "vượt quá mức độ thông thường" hoặc "quá nhiều". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó đang vượt quá giới hạn chấp nhận hoặc mức độ bình thường.

Cách sử dụng cơ bản:
  • dụ 1: "Hôm nay trời lạnh quá lắm, mình không thể ra ngoài được." (Ở đây, "quá lắm" nhấn mạnh rằng thời tiết lạnh hơn mức bình thường.)

  • dụ 2: " này nghịch ngợm quá lắm, mẹ phải la mới được." (Trong trường hợp này, "quá lắm" chỉ rằng này nghịch ngợm hơn mức chấp nhận.)

Sử dụng nâng cao:
  • dụ 3: "Công việc này khó quá lắm, mình cần thêm thời gian để hoàn thành." (Thể hiện rằng độ khó của công việc vượt quá khả năng hiện tại của người nói.)

  • dụ 4: " ấy nói chuyện quá lắm, không ai có thể chen vào." (Ở đây, "quá lắm" thể hiện rằng ấy nói quá nhiều đến mức người khác không thể tham gia.)

Phân biệt với các biến thể:
  • "Quá": Chỉ đơn giản vượt mức, không nhấn mạnh như "quá lắm".

    • dụ: "Trời quá nóng." (Nóng nhưng không nhấn mạnh như "quá lắm".)
  • "Quá ư": Thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, có nghĩa tương tự.

    • dụ: "Món ăn này quá ư ngon." (Nhấn mạnh sự ngon miệng.)
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Từ gần giống: "Quá nhiều", "quá đáng" (có nghĩavượt quá mức độ chấp nhận).

  • Từ đồng nghĩa: "Quá mức", "vượt mức".

  • Từ liên quan: "Nhiều quá", "thừa thãi" (có nghĩakhông cần thiết hoặc nhiều hơn mức cần thiết).

Lưu ý:

Sử dụng "quá lắm" có thể mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ ra rằng điều đó không tốt hoặc không chấp nhận được. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi dùng từ này.

  1. Cg. Quá ư. Vượt quá mức độ thông thường: Ngang bướng quá lắm.

Comments and discussion on the word "quá lắm"