Từ "quá lắm" trong tiếng Việt có nghĩa là "vượt quá mức độ thông thường" hoặc "quá nhiều". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó đang vượt quá giới hạn chấp nhận hoặc mức độ bình thường.
Ví dụ 1: "Hôm nay trời lạnh quá lắm, mình không thể ra ngoài được." (Ở đây, "quá lắm" nhấn mạnh rằng thời tiết lạnh hơn mức bình thường.)
Ví dụ 2: "Bé này nghịch ngợm quá lắm, mẹ phải la bé mới được." (Trong trường hợp này, "quá lắm" chỉ rằng bé này nghịch ngợm hơn mức chấp nhận.)
Ví dụ 3: "Công việc này khó quá lắm, mình cần thêm thời gian để hoàn thành." (Thể hiện rằng độ khó của công việc vượt quá khả năng hiện tại của người nói.)
Ví dụ 4: "Cô ấy nói chuyện quá lắm, không ai có thể chen vào." (Ở đây, "quá lắm" thể hiện rằng cô ấy nói quá nhiều đến mức người khác không thể tham gia.)
"Quá": Chỉ đơn giản là vượt mức, không có nhấn mạnh như "quá lắm".
"Quá ư": Thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, có nghĩa tương tự.
Từ gần giống: "Quá nhiều", "quá đáng" (có nghĩa là vượt quá mức độ chấp nhận).
Từ đồng nghĩa: "Quá mức", "vượt mức".
Từ liên quan: "Nhiều quá", "thừa thãi" (có nghĩa là không cần thiết hoặc nhiều hơn mức cần thiết).
Sử dụng "quá lắm" có thể mang sắc thái tiêu cực, vì nó thường chỉ ra rằng điều gì đó không tốt hoặc không chấp nhận được. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi dùng từ này.